駅員 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

nhân viên nhà ga

Câu ví dụ

  • 帽子(ぼうし)()としちゃったから、すぐ駅員(えきいん)()わないと…。
    Tôi lỡ làm rơi cái mũ nên phải nói với nhân viên nhà ga ngay thôi...
  • 駅員(えきいん)案内(あんない)してもらいました。
    Tôi đã được nhân viên nhà ga hướng dẫn.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(29)