[コーヒーが] いい
Từ loại
Khác
Nghĩa
[cà phê] thì thích; thì được
Câu ví dụ
-
私は甘いコーヒーがいいです。Tôi thì thích cà phê ngọt
-
お花見はいつがいいですか。Đi ngắm hoa thì khi nào là được?
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(12)