温かい / 暖かい Hình ảnh

Từ loại

Tính từ い

Nghĩa

ấm; nóng

Câu ví dụ

  • (あたた)かいパンを()いました。
    Tôi mới mua một cái bánh nóng.
  • 昨日(きのう)は、(あたた)かかったです。
    Hôm qua trời khá ấm

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(12)