Từ loại

Danh từ

Nghĩa

chồng (dùng khi nói về chồng mình)

Câu ví dụ

  • (わたし)(おっと)は、毎晩(まいばん)ワインを(すこ)()みます。
    Chồng của tôi thường uống một ít rượu vào mỗi tối.
  • (わたし)(おっと)はエンジニアです。
    Chồng của tôi là kỹ sư.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(9)