Mẫu ngữ pháp
V(て) + (hành động đi kèm theo hành động khác)
- Mẫu ngữ pháp dùng để mô tả hai hành động hoặc sự kiện xảy ra đồng thời, với hành động hoặc sự kiện thứ hai xảy ra trong khi hành động hoặc sự kiện đầu tiên đang diễn ra.
Nghĩa
trong khi
Câu ví dụ
-
昨日は、窓を開けて、寝ました。Hôm qua, tôi đã mở cửa sổ và đi ngủ.
-
あそこに座って、食べませんか。Tại sao chúng ta không ngồi đằng kia và ăn?
-
電車に乗って、景色を見たいです。Tôi muốn đi xe lửa và xem cảnh quan.
-
エアコンをつけて、勉強しましょう。Hãy bật điều hòa và học bài.
-
着物を着て、写真を撮りませんか。Chúng ta không mặc kimono và chụp ảnh sao?
-
いつか、犬を連れて、ここを散歩したいです。Một ngày nào đó, tôi muốn dẫn theo con cún và đi dạo ở đây.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(34)