Mẫu ngữ pháp
V(ます) + やすい
- Mẫu ngữ pháp dùng để diễn tả một hành động dễ thực hiện hoặc một sự kiện thường dễ xảy ra.
Nghĩa
dễ làm gì
Câu ví dụ
-
この図は分かりやすいです。Hình này rất dễ hiểu.
-
ガラスは割れやすいので、気をつけてください。Kính rất dễ vỡ, nên hãy cẩn thận.
-
フォークを使ったほうが食べやすい。Ăn bằng nĩa thì dễ hơn.
-
先生の声は、聞きやすいです。Giọng của thầy giáo dễ nghe.
-
私は他の人よりも太りやすいです。Tôi dễ tăng cân hơn những người khác.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(44)