• Là một trong các cách chia động từ trong tiếng Nhật, còn được gọi là thể mệnh lệnh phủ định, được sử dụng để đưa ra chỉ thị nhấn mạnh cho ai đó không được thực hiện một hành động cụ thể.
  • Để tạo thành thể cấm chỉ của động từ, cần thêm な vào cuối dạng từ điển.
  • Lưu ý rằng thể cấm chỉ được sử dụng để đưa ra mệnh lệnh hoặc lời khuyên mạnh mẽ cho ai đó, do đó, nó thường được những người ở vị trí quyền lực sử dụng để ra lệnh cho những người dưới quyền của họ, giữa những người có mối quan hệ thân thiết hoặc trong trường hợp khẩn cấp.

Nghĩa

Đừng làm gì đó

Câu ví dụ

  • 授業(じゅぎょう)のときに(さわ)ぐな。
    Đừng gây ồn ào trong tiết học.
  • 教室(きょうしつ)(もの)()げるな。
    Đừng ném đồ vật trong lớp.
  • (みち)で、ボールで(あそ)ぶな。
    Đừng chơi bóng trên đường.
  • そんな(わる)言葉(ことば)使(つか)うな。
    Đừng dùng những từ xấu như vậy.
  • あの部屋(へや)(はい)るな。
    Đừng vào phòng đó.
  • あれは、「(はい)るな」という意味(いみ)です。
    Cái đó nghĩa là, "Cấm vào".

Thẻ

JLPT N4