• Liên từ (từ nối câu) dùng để chuyển từ chủ đề hoặc chủ đề này sang chủ đề khác trong cuộc trò chuyện.

Nghĩa

Nhân tiện

Câu ví dụ

  • ところで、このはがきはいくらですか。
    Nhân tiện, cho tôi hỏi tấm bưu thiếp này giá bao nhiêu vậy?
  • ところで、明日(あした)会議(かいぎ)資料(しりょう)はもらいましたか。
    Nhân tiện, anh có nhận được tài liệu cho cuộc họp ngày mai không?
  • ところで、最近(さいきん)なにかいいことがあった?
    Nhân tiện, gần đây có chuyện gì hay xảy ra không?
  • 天気(てんき)がいいですね。ところで、(ひる)(はん)(なに)にしますか。
    Thời tiết đẹp nhỉ. Nhân tiện, bạn ăn trưa gì?
  • 昨日(きのう)映画(えいが)面白(おもしろ)かったね。ところで、先週(せんしゅう)のテストはどうだった?
    Phim hôm qua hay nhỉ. Nhân tiện, bài kiểm tra tuần trước thế nào?

Thẻ

JLPT N3; みんなの日本語初級(40)