Mẫu ngữ pháp
XはYと同じくらい…
- Mẫu ngữ pháp dùng để so sánh hai sự vật hoặc hành động, để diễn tả rằng một bên (X) tương đương hoặc bằng với bên còn lại (Y).
Nghĩa
X cũng như Y
Câu ví dụ
-
お城は、お庭と同じくらい古いです。Tòa lâu đài cũng cổ kính như khu vườn.
-
日本の秋は、春と同じくらい暖かいです。Mùa thu ở Nhật Bản cũng ấm như mùa xuân.
-
中田さんは、私の兄と同じくらいテニスが上手です。Nakata-san cũng giỏi như anh trai tôi.
-
東京から大阪まで、バスは電車と同じくらい早いです。Từ Tokyo đến Osaka, xe buýt nhanh như tàu điện.
-
はい。今日、金沢は東京と同じくらい暖かいです。Vâng. Hôm nay, ở Kanazawa cũng ấm như Tokyo.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(12)