Mẫu ngữ pháp
〜前(に)…
- Mẫu ngữ pháp được sử dụng để chỉ mối quan hệ thời gian giữa hai mệnh đề, mô tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra trước một hành động hoặc sự kiện khác.
Nghĩa
trước
Cách kết hợp
- V(辞書) + 前に
- N + の + 前に
Câu ví dụ
-
仕事の前に、コーヒーを飲みます。Trước khi đi làm, tôi hay uống cà phê.
-
果物は輸入する前に、チェックが必要です。Trái cây cần được kiểm tra trước khi nhập khẩu.
-
お風呂に入る前に、お湯の温度を見る。Trước khi vào bồn tắm, tôi kiểm tra nhiệt độ của nước.
-
映画を見る前、トイレに行きませんでした。Tôi đã không đi vệ sinh trước khi xem phim.
-
海外旅行の前に、大きいかばんを買いませんか。Chúng ta mua một chiếc vali lớn trước khi đi du lịch nước ngoài nhé?
-
お寺に入る前に、お寺の中を説明します。Trước khi vào đền, tôi sẽ giải thích bên trong đền một chút nhé.
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(18)