Động từ
Thể từ điển
- Một trong các thể được chia của động từ trong tiếng Nhật, là dạng động từ cơ bản, không biến thể và được ghi trong từ điển tiếng Nhật.
- Dạng động từ thể từ điển kết thúc bằng nguyên âm "う".
- 書く (kaku; viết)
- 話す (hanasu; nói)
- 走る (hashiru; chạy)
- 食べる (taberu; ăn)
- 見る (miru; nhìn)
- 寝る (neru; ngủ)
- する (suru; làm)
- 来る (kuru; đến)
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(18)