• Là một trong các cách chia động từ trong tiếng Nhật, được dùng để đưa ra chỉ thị một cách nhấn mạnh yêu cầu ai đó thực hiện một hành động cụ thể.
  • Để hình thành thể mệnh lệnh của động từ, cần tuân theo ba quy tắc sau tùy thuộc vào nhóm động từ:
    - Nhóm 1: Thay nguyên âm cuối う bằng nguyên âm え.
    - Nhóm 2: Thay đuôi る bằng ろ.
    - Nhóm 3: Tuân theo quy tắc đặc biệt.
  • Lưu ý rằng thể mệnh lệnh được sử dụng để đưa ra mệnh lệnh hoặc lời khuyên mạnh mẽ cho ai đó, vì vậy nó thường được những người ở vị trí quyền lực sử dụng để ra lệnh cho những người dưới quyền của họ, giữa những người có mối quan hệ thân thiết hoặc trong trường hợp khẩn cấp .

Nghĩa

Hãy làm gì đó

Câu ví dụ

  • (しず)かにしろ!
    Im lặng đi nào!
  • タバコはあっちで()え!
    Hút thuốc thì hãy ra đằng kia đi!
  • 勉強(べんきょう)するときは、テレビを()せ!
    Khi học bài thì hãy tắt tv đi!
  • もっとがんばれ!
    Cố gắng lên!
  • (おお)きい(こえ)()え!
    Nói to lên!
  • あっ、「()っている(ひと)()をつけろ!」というのもありますよ。
    Ồ, còn có cả ký hiệu "Hãy cẩn thận với những người say xỉn!" nữa đấy

Thẻ

JLPT N3; みんなの日本語初級(33)