なるほど。
- Cụm từ dùng để biểu thị sự hiểu biết khi ai đó giải thích điều gì đó hoặc cung cấp thông tin.
- Thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện thông thường để thể hiện rằng bạn hiểu được điều người khác đang nói.
Nghĩa
Tôi hiểu rồi; Tôi biết rồi
Câu ví dụ
-
箸は、こう使います。 ー なるほど。Đũa dùng như thế này. - Tôi hiểu rồi.
-
ああいうかわいい服が、今、日本で人気ですよ。 ー なるほど。Kiểu quần áo dễ thương như vậy đang phổ biến ở Nhật đấy. - Tôi biết rồi.
-
なるほど。だから、問題の1番の答えは、"B"になるんだ。Tôi hiểu rồi. Vì vậy, đáp án cho câu 1 sẽ là B.
Thẻ
JLPT N4