そうです。
- Một cụm từ phổ biến trong hội thoại dùng để trả lời câu hỏi của ai đó một cách khẳng định và lịch sự.
Nghĩa
Đúng vậy; Đúng rồi; Đó là như vậy
Câu ví dụ
-
これは、あなたのボールペンですか。ー そうです。Đây là bút bi của anh à? - Vâng, đúng vậy.
-
妹さんは、学生ですか。ー そうです。Em gái anh là học sinh à? - Vâng, đúng vậy.
-
会社は、駅から近いですよね? ー そうです。Công ty ở gần nhà ga, phải không? - Vâng, đúng vậy.
Thẻ
JLPT N5