よし!
- Cụm từ ngắn dùng để thể hiện sự quyết tâm, đồng ý hoặc hào hứng về một hành động nhất định.
- Thường được sử dụng trong ngữ cảnh tích cực để biểu thị sự sẵn sàng hoặc động lực để hành động.
Nghĩa
Được rồi!
Câu ví dụ
-
よし!写真を撮りましょう!Được rồi! Mình chụp hình nhé!
-
晩ご飯は、カレーを作りませんか。 ー よし、材料を買ってきます。Hay là chúng ta nấu cà ri cho bữa tối nhỉ? - Được rồi, tôi sẽ đi mua nguyên liệu.
-
一緒に運動しましょう。 ー よし、じゃあ、準備しますね。Hãy cùng nhau vận động nào. - Được rồi, vậy thì tôi sẽ chuẩn bị nhé.
Thẻ
JLPT N5