• Một cụm từ ngắn dùng để chỉ một lượng nhỏ hoặc số lượng của một cái gì đó.

Nghĩa

một chút; một ít

Câu ví dụ

  • (あさ)ごはんをちょっと()べました。
    Tôi đã ăn sáng một ít.
  • 学校(がっこう)でちょっと(およ)ぎました。
    Tôi đã bơi một chút ở trường.
  • (のど)がちょっと(かわ)きました。
    Tôi hơi khát một chút.

Thẻ

JLPT N4