• Một cụm từ phổ biến được sử dụng khi chia tay và dự định gặp lại hoặc nói chuyện với ai đó trong tương lai gần.
  • Thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật giữa bạn bè, thành viên gia đình hoặc đồng nghiệp.

Nghĩa

Hẹn gặp lại; Gặp nhau sau nhé; Nói chuyện với bạn sau

Câu ví dụ

  • (わたし)は、(ひる)(はん)()べてきます。またあとで。
    Tôi đi ăn trưa đây. Gặp nhau sau nhé.
  • 学校(がっこう)()わってから、ゲームをしませんか。 ー いいですね!じゃあ、またあとで。
    Hay là chúng ta cùng nhau chơi game sau khi tan học nhé? - Được thôi! Gặp nhau sau nhé.
  • 午後(ごご)5()に、東京駅(とうきょうえき)()いましょう。 ー ()かりました。またあとで。
    Chúng ta hãy gặp nhau ở ga Tokyo lúc 5 giờ chiều nhé. - Tôi hiểu rồi. Gặp nhau sau nhé.