わあ
- Một cụm từ ngắn dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc ngưỡng mộ của người nói.
- Có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như khi nhìn thấy một khung cảnh ấn tượng hoặc nhận được tin vui.
Nghĩa
Ồ; Wow
Câu ví dụ
-
わあ。いい景色ですね。Wow. Phong cảnh đẹp quá nhỉ.
-
わあ。素敵な本棚ですね。Wow. Đó là một kệ sách đẹp.
-
わあ。うれしいですね!Wow. Tôi rất vui!
Thẻ
JLPT N4