さあ
- Cụm từ được sử dụng khi gợi ý hoặc khuyến khích đối phương hành động hoặc tham gia vào một hoạt động.
Nghĩa
Nào; Được rồi; Cố lên
Câu ví dụ
-
授業が終わりました。さあ、食堂へ行きましょう!Hết giờ học rồi. Được rồi, hãy đến phòng ăn thôi nào!
-
さあ、出発しよう!12時の飛行機に間に合わないよ。Được rồi, xuất phát thôi! Sẽ không kịp lên chuyến bay 12 giờ mất.
-
さあ、試験を始めますよ。準備はいいですか。Nào, bắt đầu làm bài kiểm tra thôi. Sẵn sàng chưa nào?
Thẻ
JLPT N3