Từ loại

Danh từ

Nghĩa

quân đội

Câu ví dụ

  • 戦争(せんそう)のとき、日本(にほん)軍隊(ぐんたい)何人(なんにん)でしたか。
    Có bao nhiêu lính Nhật trong chiến tranh?
  • (むかし)(わたし)祖父(そふ)軍隊(ぐんたい)(はい)っていたそうだ。
    Nghe nói rằng ngày xưa ông tôi đã nhập ngũ quân đội.

Thẻ

JLPT N2