お買い得 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
giá rẻ; giá tốt
Câu ví dụ
-
毎週水曜日は、お買い得な商品が多い。Vào thứ tư hàng tuần có rất nhiều món hàng giá rẻ.
-
この時期は、りんごがお買い得になっています。Táo là một món có giá rẻ vào thời điểm này trong năm.
Thẻ
JLPT N2