離陸 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
cất cánh
Câu ví dụ
-
飛行機が離陸するときに、体が浮くのが好きじゃない。Tôi không thích lơ lửng khi máy bay cất cánh.
-
台風の影響で、離陸の時間になっても飛ばなかった。Do ảnh hưởng của bão, máy bay đã không bay được cho dù đã đến giờ cất cánh.
Thẻ
JLPT N2