火力
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
hỏa lực; sức lửa
Câu ví dụ
-
肉を焼くとき、火力を強くしすぎないほうがいい。Khi nướng thịt thì không nên để lửa mạnh quá.
-
このキッチンは、どうやって火力を調節しますか。Làm cách nào để điểu chỉnh lửa của cái bếp này được?
Thẻ
JLPT N2