バッテリー
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
pin; bình điện
Câu ví dụ
-
スマホのバッテリーが切れてしまった。Pin điện thoại thông minh của tôi đã cạn sạch.
-
ずっと車に乗らずにいたら、バッテリーが上がっていた。Cứ để xe lâu không chạy là bình ắc quy lại bị hết điện.
Thẻ
JLPT N1