Từ loại

Khác

Nghĩa

chỗ ~

Câu ví dụ

  • 岡田(おかだ)さんはエレベーターの(ところ)にいるはずです。
    Tôi chắc chắn là Okada ở chỗ thang máy.
  • 昨日(きのう)田中(たなか)さんの(ところ)()って、(あそ)びました。
    Hôm qua, tôi đã đi đến chơi chỗ của anh Tanaka.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(46)