Từ loại

Khác

Nghĩa

bây giờ thì

Câu ví dụ

  • (いま)でこそ(はな)せるが、(わたし)には(つら)過去(かこ)がある。
    Bây giờ thì tôi mới có thể nói ra, chứ tôi có quá khứ rất đau khổ.
  • 彼女(かのじょ)とは(いま)でこそ(なか)がいいが、(むかし)喧嘩(けんか)ばかりだった。
    Tôi và cô ấy bây giờ thì rất thân nhau, nhưng ngày xưa toàn cãi nhau.

Thẻ

JLPT N1