眼科
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
khoa mắt
Câu ví dụ
-
1ヶ月に1回、眼科に行く。Tôi đi khám ở khoa mắt mỗi tháng một lần.
-
目の病気で眼科に通うことになった。Vì bị bệnh về mắt nên tôi phải đến khoa mắt.
Thẻ
JLPT N1