Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

ghét; không thích; chán

Câu ví dụ

  • (いや)なことがあっても、(わら)え。
    Dẫu có gặp chuyện không thích thì cũng hãy cười lên.
  • (ひと)にされて(いや)なことは、相手(あいて)(いや)ですよ。
    Những việc bị người ta làm cho không thích thì người khác cũng không thích đâu.

Thẻ

JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(48)