Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

cắn đứt

Câu ví dụ

  • (にく)(かた)くて、()()れない。
    Thịt quá dai, không thể cắn đứt được.
  • はさみがないので、(ひも)()()()る。
    Không có kéo nên tôi cắn đứt dây bằng răng.

Thẻ

JLPT N1