Từ loại

Tính từ な

Nghĩa

trọng đại; to lớn; nghiêm trọng

Câu ví dụ

  • (うみ)のごみは、世界中(せかいじゅう)重大(じゅうだい)問題(もんだい)になっている。
    Rác ở biển đã trở thành vấn đề rất nghiêm trọng của thế giới.
  • (さけ)()んで運転(うんてん)した(ひと)が、重大(じゅうだい)事故(じこ)()こした。
    Người uống rượu lái xe đã gây ra một tai nạn rất nghiêm trọng.

Thẻ

JLPT N3