Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

nóng; hot

Câu ví dụ

  • 本田(ほんだ)さんの結婚(けっこん)は、会社内(かいしゃない)で1(ばん)ホットなニュースだ。
    Việc kết hôn của anh Honda là tin tức nóng nhất trong công ty.
  • かわいいデザートが、今若(いまわか)(ひと)(あいだ)でホットだ。
    Món tráng miệng dễ thương này đang hot trong giới trẻ hiện nay.

Thẻ

JLPT N2