旅行
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
đi du lịch; chuyến du lịch
Câu ví dụ
-
留学ですか。ー いいえ。旅行です。Bạn đang du học ở nước ngoài à? ー Không, tôi đang đi du lịch.
-
来月の日本旅行が、楽しみです。Tôi rất háo hức cho chuyến du lịch Nhật Bản vào tháng tới.
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(9)