Từ loại

Danh từ

Nghĩa

bà nội; bà ngoại; bà (cụ/lão)

Câu ví dụ

  • おばあさんを病院(びょういん)()れて()ってあげました。
    Tôi đã dẫn bà đi bệnh viện.
  • (くに)(かえ)った(とき)、おばあちゃんに()いたい。
    Khi đã về nước, tôi muốn gặp bà tôi.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(24)