Từ loại

Danh từ

Nghĩa

lưng chừng núi; sườn núi

Câu ví dụ

  • (わたし)(いえ)は、(やま)中腹(ちゅうふく)()っています。
    Nhà tôi được xây ở lưng chừng núi.
  • 山登(やまのぼ)りをしていて、(さか)中腹(ちゅうふく)でちょっと(やす)んだ。
    Khi leo núi, tôi đã nghỉ một lúc ở lưng chừng dốc.

Thẻ

JLPT N1