乗り過ごす
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
đi quá trạm
Câu ví dụ
-
本を読んでいたら、電車を乗り過ごしてしまった。Đọc sách mà lỡ đi quá trạm muốn xuống mất tiêu.
-
バスで寝ていたら乗り過ごして、会社に遅刻した。Vì ngủ trên xe buýt dẫn đến đi quá trạm và kết cục là trễ làm.
Thẻ
JLPT N3