Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tàu chiến

Câu ví dụ

  • (みなと)軍艦(ぐんかん)()まっている。
    Có tàu chiến đang neo đậu ở cảng.
  • 博物館(はくぶつかん)(ふる)軍艦(ぐんかん)資料(しりょう)()た。
    Tôi xem tài liệu về tàu chiến cổ tại bảo tàng.

Thẻ

JLPT N1