Từ loại

Danh từ

Nghĩa

mặt trăng

Câu ví dụ

  • このカメラは(つき)をきれいに()ることができます。
    Cái máy ảnh này có thể chụp được trăng đẹp.
  • 昨日(きのう)(よる)(つき)()ましたか。
    Tối hôm qua, bạn đã xem trăng chưa?

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(21)