Từ loại

Danh từ

Nghĩa

trong ~

Câu ví dụ

  • 6ヶ月以内(かげついない)に、パスポートを(あたら)しくしてください。
    Bạn hãy làm mới hộ chiếu trong 6 tháng.
  • 30分以内(ぷんいない)に、お風呂(おふろ)(はい)りましょう。
    Hãy vào tắm trong 30p nhé

Thẻ

JLPT N4