Từ loại

Danh từ

Nghĩa

đồ vật ưa thích; món ưa thích

Câu ví dụ

  • ()きなものをお(えら)びください。
    Hãy chọn món mà bạn thích.
  • どうぞお()きなものを()()がってください。
    Xin mời, cậu hãy ăn món mình thích đi nhé.

Thẻ

JLPT N4