Từ loại

Danh từ

Nghĩa

gara xe; nhà để xe

Câu ví dụ

  • ガレージに(くるま)()める。
    Đỗ xe ô tô trong gara.
  • ガレージでバイクを修理(しゅうり)する。
    Sửa xe máy trong gara.

Thẻ

JLPT N1