不確実な
Từ loại
Tính từ な
Nghĩa
không xác thực; không chắc chắn
Câu ví dụ
-
インターネットには、不確実な情報も多い。Có rất nhiều thông tin không xác thực trên internet.
-
歴史は、不確実な部分も多い。Có nhiều điều không chính xác trong lịch sử.
Thẻ
JLPT N2