見学 (する) Hình ảnh

Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

tham quan; kiến tập

Câu ví dụ

  • 一緒(いっしょ)大学(だいがく)見学(けんがく)しませんか。
    Bạn đi tham quan trường cùng tôi không?
  • 会社(かいしゃ)見学(けんがく)は、10()から(はじ)まります。
    Chuyến tham quan công ty sẽ bắt đầu từ 10 giờ.

Thẻ

JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(16)