並びに
Từ loại
Liên từ (từ nối câu)
Nghĩa
và; cùng với
Câu ví dụ
-
性別、並びに年齢を記入してください。Vui lòng ghi cả giới tính và tuổi.
-
先生方、並びに地域の皆様に感謝します。Cảm ơn các thầy cô cùng toàn thể mọi người trong khu vực.
Thẻ
JLPT N1