女性 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

phụ nữ; con gái

Câu ví dụ

  • (わたし)学校(がっこう)には、女性(じょせい)先生(せんせい)もたくさんいる。
    Trường của tôi thì có rất nhiều giáo viên nữ.
  • この(あいだ)親切(しんせつ)女性(じょせい)が、(みち)(おし)えてくれた。
    Gần đây, tôi đã được một người phụ nữ tốt bụng chỉ đường cho.

Thẻ

JLPT N3