Từ loại

Danh từ

Nghĩa

hài kịch; kịch vui

Câu ví dụ

  • 祖母(そぼ)喜劇(きげき)()きで、よく()ていた。
    Bà tôi thích hài kịch nên thường xuyên xem.
  • 喜劇(きげき)(つく)るのは、非常(ひじょう)(むずか)しいと()われている。
    Người ta nói làm hài kịch là việc rất khó.

Thẻ

JLPT N1