Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

ca ngợi; tán dương

Câu ví dụ

  • (いの)ることは、(かみ)賛美(さんび)することである。
    Cầu nguyện chính là ca ngợi thần linh.
  • この()富士山(ふじさん)への賛美(さんび)をこめて(えが)かれた。
    Bức tranh này được vẽ với lòng ngưỡng mộ dành cho núi Phú Sĩ.

Thẻ

JLPT N1