Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

tường thuật trực tiếp; truyền hình trực tiếp

Câu ví dụ

  • 将来(しょうらい)野球(やきゅう)試合(しあい)実況(じっきょう)するアナウンサーになりたい。
    Tôi muốn trở thành phát thanh viên tường thuật trực tiếp các trận bóng chày trong tương lai.
  • サッカーの実況(じっきょう)をラジオで()きながら(はたら)く。
    Tôi vừa làm việc vừa nghe tường thuật bóng đá trên radio.

Thẻ

JLPT N1