お手洗い Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

nhà vệ sinh; phòng vệ sinh; toilet

Câu ví dụ

  • 手洗(てあら)いは、どこですか。
    Nhà vệ sinh ở đâu vậy ạ?
  • 手洗(てあら)いは、ここにありません。
    Không có nhà vệ sinh ở đây.

Thẻ

JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(3)