Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

đa dạng; phong phú

Câu ví dụ

  • 音楽(おんがく)()など、山田(やまだ)さんは多彩(たさい)才能(さいのう)()っている。
    Anh Yamada có nhiều tài năng phong phú như về âm nhạc và hội họa.
  • いつも()くレストランは、種類(しゅるい)多彩(たさい)値段(ねだん)(やす)い。
    Những nhà hàng mà tôi hay đi là những nhà hàng vừa có món ăn đa dạng và vừa có giá rẻ.

Thẻ

JLPT N2