雨 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

mưa

Câu ví dụ

  • 昨日(きのう)は、(あめ)でした。
    Hôm qua trời mưa.
  • (あめ)()きですか。
    Cậu có thích mưa không?

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(12)